1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一般的
- Cách đọc: いっぱんてき
- Loại từ: Tính từ -na (形容動詞); trạng từ với に (一般的に)
- Độ thông dụng: Rất phổ biến (N3~N2)
- Ghi chú: Nghĩa “mang tính phổ biến/chung/chung chung/đại trà/điển hình”
2. Ý nghĩa chính
- “Mang tính chung/đại trà/phổ biến; nói một cách chung”: dùng để mô tả điều thường thấy, không phải ngoại lệ.
- Dạng trạng từ “一般的に”: “nói chung; nhìn chung mà nói”.
3. Phân biệt
- 一般的: nhấn mạnh tính phổ biến nói chung, dùng trong mô tả khách quan.
- 普通(ふつう): “bình thường”; thiên về cảm nhận đời thường.
- 通常(つうじょう): “thông thường”; ngữ cảnh quy trình/quy định.
- 典型的(てんけいてき): “mang tính điển hình”; “tiêu biểu” cho một mẫu mực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu định ngữ: 一般的な + N (一般的な考え, 一般的な常識).
- Mẫu nhận định: N は 一般的だ (Cái đó là phổ biến/chung).
- Trạng từ: 一般的に言えば/見れば/考えると (nói chung/nhìn chung/mà xét).
- Văn phong: báo chí, học thuật, mô tả quy chuẩn xã hội, hướng dẫn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一般(いっぱん) |
Liên quan |
Phổ thông, thường |
Danh từ; gốc của “一般的”. |
| 普通(ふつう) |
Đồng nghĩa gần |
Bình thường |
Khẩu ngữ, cảm tính hơn. |
| 通常(つうじょう) |
Đồng nghĩa gần |
Thông thường |
Tính quy trình/quy định. |
| 典型的(てんけいてき) |
Đối chiếu |
Điển hình |
Nhấn “tiêu biểu”, không phải “phổ biến”. |
| 特殊(とくしゅ) |
Đối nghĩa |
Đặc thù, đặc biệt |
Trái với tính phổ biến/chung. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一般: “nhìn chung; phổ thông; đại chúng”.
- 的: hậu tố biến danh từ thành tính từ -na, nghĩa “mang tính…”.
- Ghép nghĩa: “mang tính phổ biến/chung”. Trạng từ: 一般的に.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật hay báo cáo, “一般的に言えば” giúp bạn nêu nguyên tắc nền trước khi đi vào ngoại lệ. Tránh lạm dụng trong lập luận: nếu có số liệu, hãy theo sau bằng dẫn chứng để “一般的” không trở nên mơ hồ.
8. Câu ví dụ
- これは一般的な考え方です。
Đây là cách nghĩ phổ biến.
- 日本では年始に挨拶回りをするのが一般的だ。
Ở Nhật, việc đi chúc Tết đầu năm là điều thường thấy.
- 一般的に言えば、早寝早起きは健康に良い。
Nói chung, ngủ sớm dậy sớm có lợi cho sức khỏe.
- この薬の一般的な副作用を説明します。
Tôi sẽ giải thích các tác dụng phụ phổ biến của thuốc này.
- その表現はビジネスではあまり一般的ではない。
Biểu đạt đó không mấy phổ biến trong kinh doanh.
- 統計を見れば、その傾向は一般的だと分かる。
Nhìn thống kê sẽ thấy xu hướng đó là phổ biến.
- 海外では当たり前でも、日本では一般的とは言えない。
Dù ở nước ngoài là chuyện đương nhiên, nhưng ở Nhật không thể gọi là phổ biến.
- この手法は教育現場で一般的に用いられている。
Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong môi trường giáo dục.
- それは一般的常識から外れている。
Điều đó đi ra ngoài lẽ thường.
- 結論として、これは一般的な傾向だと言える。
Kết lại, có thể nói đây là một xu hướng phổ biến.