民衆的
[Dân Chúng Đích]
みんしゅうてき
Tính từ đuôi na
phổ biến
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
民衆の熱狂的な彼への支持は、首相の座にとどまりながらも大統領の権限の発揮を可能にしそうだ。
Sự ủng hộ cuồng nhiệt của người dân đối với ông ta có thể cho phép ông ta vẫn giữ chức thủ tướng nhưng lại thực hiện quyền lực như một tổng thống.