受けがいい [Thụ]
受けが良い [Thụ Lương]
ウケが良い [Lương]
受けがよい [Thụ]
ウケがいい – 受けがいい・受けが良い
うけがいい – 受けがいい・受けが良い
うけがよい – ウケが良い
ウケがよい – ウケが良い

Cụm từ, thành ngữTính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii

được yêu thích

JP: そのテレビコマーシャルのけがよい。

VI: Quảng cáo trên TV đó rất được ưa chuộng.

Trái nghĩa: 受けが悪い

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

著者ちょしゃがマスコミのけがいいとかでなによりです。
Tác giả được truyền thông đón nhận tốt là điều tuyệt vời.

Hán tự

Thụ nhận; trải qua
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 受けがいい