一級 [Nhất Cấp]

いっきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

một cấp; hạng nhất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんご能力のうりょく試験しけんは5つのきゅうかれる。5きゅう一番いちばんやさしくて、1きゅう一番いちばんむずかしい。
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật được chia thành 5 cấp độ, trong đó cấp độ 5 là dễ nhất và cấp độ 1 là khó nhất.
かれ一年いちねんきゅうをした。
Anh ấy đã nhảy lớp một năm.
かれわたしより一階いっかいきゅうじょうだ。
Anh ấy cao hơn tôi một cấp bậc.

Hán tự

Từ liên quan đến 一級

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一級
  • Cách đọc: いっきゅう
  • Loại từ: danh từ / danh từ đứng trước N (一級+N)
  • Lĩnh vực: chứng chỉ, phân hạng, giáo dục, chất lượng sản phẩm
  • Độ trang trọng: trung bình–cao; dùng phổ biến trong tên gọi chính thức

2. Ý nghĩa chính

- Cấp 1 / hạng nhất / loại 1: bậc cao nhất hoặc bậc số 1 trong hệ thống phân hạng (ví dụ: 一級建築士 = kiến trúc sư hạng nhất).
- Hàng hạng nhất: chỉ chất lượng rất cao (一級品).
- Dùng rộng trong tên chứng chỉ, phân loại công trình, sông ngòi, phương tiện, v.v.

3. Phân biệt

  • 一級 vs 上級: 一級 = cấp số 1 trong hệ thống đánh số. 上級 = trình độ cao nói chung (không nhất thiết là bậc 1).
  • 一級 vs 二級/三級...: các bậc tiếp theo thấp hơn tùy hệ thống.
  • JLPT: hệ cũ dùng 1級 (nhất cấp) ~ gần N1; hiện nay dùng N1 (không viết 一級 nữa).
  • vs 等級/階級: 等級 = đẳng cấp/phân hạng, 階級 = giai cấp/thứ bậc xã hội/quân hàm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 一級+N (一級建築士, 一級技能士, 一級河川, 一級品)
  • Động từ đi kèm: 一級に合格する/一級を取得する/一級の資格を持つ
  • Ngữ khí khen ngợi: 一級の+N = “hạng nhất/đỉnh cao” (一級の研究者, 一級の素材)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
上級Gần nghĩaThượng cấp, cao cấpMô tả trình độ cao nói chung.
二級・三級Đối bậcHạng 2, hạng 3Bậc thấp hơn trong hệ thống số.
最上級Đồng nghĩa gầnCao nhấtNhấn mức tối thượng.
一流Gần nghĩaHạng nhất, hàng đầuSắc thái danh tiếng/chuyên môn.
下級Đối nghĩaHạ cấpTầng thấp/nhóm dưới.
等級Liên quanĐẳng cấpKhái niệm phân hạng tổng quát.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : một.
  • : cấp bậc, lớp, đẳng.
  • Ghép nghĩa: cấp bậc số một → hạng nhất/bậc 1.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp tên chứng chỉ, hãy nhìn toàn cụm: 一級+nghề/ngành. Một số lĩnh vực dùng hệ chữ cái (甲・乙・丙) thay vì 一級/二級, vì vậy đừng suy luận “hạng 1” nếu không thấy chữ 一級 trong tên chính thức.

8. Câu ví dụ

  • 彼は一級建築士の資格を持っている。
    Anh ấy có chứng chỉ Kiến trúc sư hạng nhất.
  • この茶葉は評価機関から一級品と認められた。
    Loại trà này được cơ quan đánh giá công nhận là hàng hạng nhất.
  • 日本漢字能力検定の一級に合格した。
    Tôi đã đỗ cấp 1 của Kỳ thi Năng lực Hán tự Nhật Bản.
  • 旧制度ではJLPTの最高は一級だった。
    Trong hệ thống cũ, bậc cao nhất của JLPT là Nhất cấp.
  • 彼女は一級の研究者として国際的に知られている。
    Cô ấy được biết đến quốc tế như một nhà nghiên cứu hạng nhất.
  • この川は国が管理する一級河川だ。
    Dòng sông này là sông hạng nhất do nhà nước quản lý.
  • 一級技能士を目指して実務経験を積む。
    Tôi tích lũy kinh nghiệm thực tế để hướng tới thợ kỹ năng hạng nhất.
  • 大会には一級レベルの選手が集まった。
    Giải đấu quy tụ các vận động viên đẳng cấp hàng đầu.
  • 素材の質はまさに一級だ。
    Chất lượng nguyên liệu quả thực là hạng nhất.
  • 来年一級に挑戦する予定だ。
    Năm tới tôi dự định thi bậc một.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一級 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?