1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一級
- Cách đọc: いっきゅう
- Loại từ: danh từ / danh từ đứng trước N (一級+N)
- Lĩnh vực: chứng chỉ, phân hạng, giáo dục, chất lượng sản phẩm
- Độ trang trọng: trung bình–cao; dùng phổ biến trong tên gọi chính thức
2. Ý nghĩa chính
- Cấp 1 / hạng nhất / loại 1: bậc cao nhất hoặc bậc số 1 trong hệ thống phân hạng (ví dụ: 一級建築士 = kiến trúc sư hạng nhất).
- Hàng hạng nhất: chỉ chất lượng rất cao (一級品).
- Dùng rộng trong tên chứng chỉ, phân loại công trình, sông ngòi, phương tiện, v.v.
3. Phân biệt
- 一級 vs 上級: 一級 = cấp số 1 trong hệ thống đánh số. 上級 = trình độ cao nói chung (không nhất thiết là bậc 1).
- 一級 vs 二級/三級...: các bậc tiếp theo thấp hơn tùy hệ thống.
- JLPT: hệ cũ dùng 1級 (nhất cấp) ~ gần N1; hiện nay dùng N1 (không viết 一級 nữa).
- 級 vs 等級/階級: 等級 = đẳng cấp/phân hạng, 階級 = giai cấp/thứ bậc xã hội/quân hàm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 一級+N (一級建築士, 一級技能士, 一級河川, 一級品)
- Động từ đi kèm: 一級に合格する/一級を取得する/一級の資格を持つ
- Ngữ khí khen ngợi: 一級の+N = “hạng nhất/đỉnh cao” (一級の研究者, 一級の素材)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上級 | Gần nghĩa | Thượng cấp, cao cấp | Mô tả trình độ cao nói chung. |
| 二級・三級 | Đối bậc | Hạng 2, hạng 3 | Bậc thấp hơn trong hệ thống số. |
| 最上級 | Đồng nghĩa gần | Cao nhất | Nhấn mức tối thượng. |
| 一流 | Gần nghĩa | Hạng nhất, hàng đầu | Sắc thái danh tiếng/chuyên môn. |
| 下級 | Đối nghĩa | Hạ cấp | Tầng thấp/nhóm dưới. |
| 等級 | Liên quan | Đẳng cấp | Khái niệm phân hạng tổng quát. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: một.
- 級: cấp bậc, lớp, đẳng.
- Ghép nghĩa: cấp bậc số một → hạng nhất/bậc 1.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp tên chứng chỉ, hãy nhìn toàn cụm: 一級+nghề/ngành. Một số lĩnh vực dùng hệ chữ cái (甲・乙・丙) thay vì 一級/二級, vì vậy đừng suy luận “hạng 1” nếu không thấy chữ 一級 trong tên chính thức.
8. Câu ví dụ
- 彼は一級建築士の資格を持っている。
Anh ấy có chứng chỉ Kiến trúc sư hạng nhất.
- この茶葉は評価機関から一級品と認められた。
Loại trà này được cơ quan đánh giá công nhận là hàng hạng nhất.
- 日本漢字能力検定の一級に合格した。
Tôi đã đỗ cấp 1 của Kỳ thi Năng lực Hán tự Nhật Bản.
- 旧制度ではJLPTの最高は一級だった。
Trong hệ thống cũ, bậc cao nhất của JLPT là Nhất cấp.
- 彼女は一級の研究者として国際的に知られている。
Cô ấy được biết đến quốc tế như một nhà nghiên cứu hạng nhất.
- この川は国が管理する一級河川だ。
Dòng sông này là sông hạng nhất do nhà nước quản lý.
- 一級技能士を目指して実務経験を積む。
Tôi tích lũy kinh nghiệm thực tế để hướng tới thợ kỹ năng hạng nhất.
- 大会には一級レベルの選手が集まった。
Giải đấu quy tụ các vận động viên đẳng cấp hàng đầu.
- 素材の質はまさに一級だ。
Chất lượng nguyên liệu quả thực là hạng nhất.
- 来年一級に挑戦する予定だ。
Năm tới tôi dự định thi bậc một.