Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一叢
[Nhất Tùng]
ひとむら
🔊
Danh từ chung
bụi cây; đám đông; bầy đàn
Hán tự
一
Nhất
một
叢
Tùng
đám rối; bụi cây; bụi rậm
Từ liên quan đến 一叢
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
グループ
nhóm
モッブ
cây lau nhà
一団
いちだん
nhóm; đoàn; băng nhóm; đoàn kịch; đội quân
一群
いちぐん
nhóm; bầy; đàn
一群れ
ひとむれ
nhóm; bầy; đàn
人だかり
ひとだかり
đám đông
人立ち
ひとだち
đám đông người
人集り
ひとだかり
đám đông
叢り
むらがり
tụ tập; nhóm lại; bầy đàn
固まり
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
塊
かたまり
cục; khối; bó; đám; cụm
大勢
おおぜい
đám đông; số lượng lớn người
大群
たいぐん
đám đông lớn; bầy đàn lớn
烏合の衆
うごうのしゅう
đám đông hỗn loạn; đám đông
簇
むら
tụ tập
簇り
むらがり
tụ tập; nhóm lại; bầy đàn
群
ぐん
nhóm; đám; đám đông; bầy đàn; bầy; băng nhóm
群がり
むらがり
tụ tập; nhóm lại; bầy đàn
群れ
むれ
nhóm; đám đông; bầy đàn; bầy; cụm (ví dụ: sao); cụm; bầy (ví dụ: chó)
群衆
ぐんしゅう
nhóm (người); đám đông; bầy; đoàn; đám
群集
ぐんしゅう
đám đông; cộng đồng; nhóm; bầy đàn; tụ họp; hội họp
集り
たかり
tống tiền
集団
しゅうだん
nhóm; tập thể
Xem thêm