Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メッチェン
🔊
Danh từ chung
cô gái
Từ liên quan đến メッチェン
おなご
phụ nữ; cô gái
お嬢さん
おじょうさん
(con gái của người khác)
ガール
lọn tóc
ギャル
gyaru
乙女
おとめ
thiếu nữ; cô gái trẻ
乙女子
おとめご
cô gái; thiếu nữ
児女
じじょ
trai gái
女の子
おんなのこ
cô gái; con gái; bé gái
女の童
めのわらべ
bé gái
女児
じょじ
bé gái; bé gái sơ sinh
女子
じょし
phụ nữ; cô gái
娘
じょう
phụ nữ chưa kết hôn
娘さん
むすめさん
con gái
娘子
じょうし
cô gái; con gái
嬢
じょう
phụ nữ chưa kết hôn
子女
しじょ
con trai và con gái; trẻ em
小女
しょうじょ
cô gái; thiếu nữ
少女
しょうじょ
cô gái; thiếu nữ
少女子
おとめご
cô gái; thiếu nữ
幼女
ようじょ
bé gái
御嬢さん
おじょうさん
(con gái của người khác)
早乙女
さおとめ
cô gái trẻ trồng lúa; cô gái trẻ
早少女
さおとめ
cô gái trẻ trồng lúa; cô gái trẻ
童女
どうじょ
bé gái
Xem thêm