セット
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bộ

JP: 当店とうてんにはベートーベンの交響こうきょうきょく録音ろくおん完全かんぜんなセットがございます。

VI: Cửa hàng chúng tôi có bộ sưu tập đầy đủ các bản ghi âm của các bản giao hưởng của Beethoven.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chuẩn bị

JP: 目覚めざましを7時ななじにセットしよう。

VI: Hãy đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tạo kiểu tóc

JP: 洗髪せんぱつとセットの予約よやくをしたいのですが。

VI: Tôi muốn đặt lịch gội đầu và làm tóc.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

ván đấu

Danh từ chung

bối cảnh phim

JP: セットをかたづけろ。

VI: Dọn dẹp bộ đồ chơi đi.

Danh từ chung

máy thu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目覚めざましはセットした?
Bạn đã đặt báo thức chưa?
チェスセットがしいな。
Tôi muốn có một bộ cờ vua.
目覚めざましをセットしてちょうだい。
Hãy đặt báo thức cho tôi.
目覚めざましセットするのわすれた。
Tôi quên đặt đồng hồ báo thức rồi.
シャンプーとセットをおねがいします。
Xin vui lòng gội đầu và xả.
すぐにテーブルをセットしなさい。
Dọn bàn ngay đi.
タイマーはもうセットされてるよ。
Bộ hẹn giờ đã được thiết lập rồi.
ふるいテレビセットがじゅうドルでれた。
Bộ TV cũ đã được bán với giá mười đô la.
まえ目覚めざましをセットしなさい。
Hãy đặt đồng hồ báo thức trước khi đi ngủ.
わたし目覚めざましを7時ななじにセットします。
Tôi đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ.

Từ liên quan đến セット