スポット
Danh từ chung
điểm; dấu chấm; vết
Danh từ chung
địa điểm
JP: ここが地元の人気スポット?
VI: Đây là điểm hẹn ưa thích của người dân địa phương?
Danh từ chung
sân đỗ máy bay
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
quảng cáo ngắn
🔗 スポット広告
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
tin tức ngắn
🔗 スポットニュース
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đèn chiếu
🔗 スポットライト
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スポットも行ったの?
Bạn cũng đã đến Spot à?
ここは人気の観光スポットです。
Đây là một điểm du lịch nổi tiếng.
ビル、スポットの散歩に行ってくれたかしら。
Bill, không biết anh đã dắt Spot đi dạo chưa.
日本にはたくさんの観光スポットがあります。
Nhật Bản có rất nhiều điểm du lịch.
グランド・キャニオンはアメリカ有数の人気スポットだ。
Grand Canyon là một điểm du lịch nổi tiếng hàng đầu của Mỹ.
この橋って、有名な観光スポットなのよ。
Cây cầu này là một điểm du lịch nổi tiếng.
このミュージアムは、観光スポットとして有名なんですよ。
Bảo tàng này nổi tiếng là điểm du lịch.
グランド・キャニオンはアメリカで一番人気のある観光スポットです。
Grand Canyon là điểm du lịch nổi tiếng nhất ở Mỹ.
その犬は家族にスポットと呼ばれている。
Con chó trong gia đình được gọi là Spot.
これから肝試しにあそこの廃墟ビルに行かないか?心霊スポットで有名なんだってよ。
Bạn có muốn đi thử thách gan dạ ở tòa nhà bỏ hoang kia không? Nó nổi tiếng là nơi có ma.