シワ伸ばし
[Thân]
しわ伸ばし [Thân]
皺伸ばし [Trứu Thân]
しわ伸ばし [Thân]
皺伸ばし [Trứu Thân]
シワのばし
– しわ伸ばし・皺伸ばし
しわのばし
– しわ伸ばし・皺伸ばし
Danh từ chung
làm phẳng nếp nhăn
Danh từ chung
giải trí (đặc biệt cho người già)