コンビニエンス

Danh từ chung

sự tiện lợi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは、結婚けっこんたいする人々ひとびと見方みかたわったことと、1日ついたち24時間にじゅうよんじかんあいているファーストフード・ストアやコンビニエンス・ストアが急速きゅうそく増加ぞうかして、わかひとたちがもっと気楽きらくらせるようになったためかもしれない。
Điều này có thể do quan điểm về hôn nhân của mọi người đã thay đổi và sự tăng nhanh của các cửa hàng thức ăn nhanh và tiện lợi mở cửa 24/24 giờ, khiến giới trẻ sống thoải mái hơn.

Từ liên quan đến コンビニエンス