コンディション
コンデション

Danh từ chung

tình trạng

JP: 運動うんどう選手せんしゅはよいコンディションをたもたたねばならない。

VI: Vận động viên phải giữ gìn tình trạng thể chất tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

心身しんしんどもにベストのコンディションで新人しんじん養成ようせい合宿がっしゅくのぞみましょう。
Hãy đảm bảo tinh thần và thể chất đều ở trạng thái tốt nhất khi tham gia trại huấn luyện cho người mới.

Từ liên quan đến コンディション