Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コマーシャリズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa thương mại
Từ liên quan đến コマーシャリズム
トレード
thương mại
互市
ごし
thương mại; buôn bán
交易
こうえき
thương mại; buôn bán
商
しょう
thương số
商い
あきない
buôn bán; kinh doanh; giao dịch
商売
しょうばい
buôn bán; kinh doanh; thương mại
商業
しょうぎょう
thương mại; buôn bán; kinh doanh
商業主義
しょうぎょうしゅぎ
chủ nghĩa thương mại
商法
しょうほう
thực hành kinh doanh; phương pháp kinh doanh; thương mại
営利主義
えいりしゅぎ
chủ nghĩa thương mại
貿易
ぼうえき
thương mại (quốc tế); nhập khẩu và xuất khẩu
通商
つうしょう
thương mại; buôn bán
Xem thêm