Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ゲイン
🔊
Danh từ chung
lợi ích
Từ liên quan đến ゲイン
プラス
đồng thau
プロフィット
lợi nhuận
利
り
lợi ích; lợi nhuận
得分
とくぶん
lợi nhuận
益
えき
lợi ích; sử dụng; điều tốt; lợi thế
便益
べんえき
tiện lợi; lợi ích; lợi nhuận
儲
もうけ
lợi nhuận; thu nhập
儲け
もうけ
lợi nhuận; thu nhập
利得
りとく
lợi nhuận
利潤
りじゅん
lợi nhuận
利益
りえき
lợi nhuận
増幅
ぞうふく
khuếch đại
妙味
みょうみ
sự tinh tế; sự quyến rũ
得
とく
lợi nhuận; lợi thế; lợi ích; thu được
有益
ゆうえき
có lợi; hữu ích
益金
えききん
lợi nhuận
Xem thêm