カンパ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

chiến dịch gây quỹ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ viết tắt

quyên góp; đóng góp

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 nghĩa gốc

chiến dịch (chính trị)

🔗 カンパニア

Từ liên quan đến カンパ