エージェント
エイジェント
Danh từ chung
đại diện
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はFBIのエージェントだ。
Cô ấy là một đặc vụ của FBI.
アメリカでは毎年多数のフリーエージェントがチームを移る。
Ở Mỹ, hàng năm có rất nhiều cầu thủ tự do chuyển đội.
彼は普段は、やる気のない英語教師を演じているが、その正体はCIAのエージェントだ。
Anh ấy thường đóng vai giáo viên tiếng Anh thiếu động lực, nhưng thực chất là một đặc vụ của CIA.