アルバイト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
việc làm thêm
JP: あなたはアルバイトをしているの。
VI: Bạn đang làm việc bán thời gian à?
Danh từ chung
người làm thêm