働き手
[Động Thủ]
はたらきて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
người lao động; trụ cột gia đình; người hỗ trợ
JP: 企業は率先して事にあたる働き手を歓迎する。
VI: Các doanh nghiệp hoan nghênh những người lao động chủ động.
Danh từ chung
người có khả năng; người giỏi; người lao động hiệu quả