就業者 [Tựu Nghiệp Giả]
しゅうぎょうしゃ

Danh từ chung

người có việc làm

JP: いまから25年にじゅうごねんには、就業しゅうぎょうしゃ2人ふたりにつき退職たいしょくしゃ1人ひとり割合わりあいになるだろう。

VI: Sau 25 năm nữa, tỷ lệ người làm việc so với người nghỉ hưu sẽ là hai người làm việc cho một người nghỉ hưu.

Hán tự

Tựu liên quan; đảm nhận
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Giả người

Từ liên quan đến 就業者