Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ワーカー
🔊
Danh từ chung
công nhân
Từ liên quan đến ワーカー
労働者
ろうどうしゃ
công nhân
労動者
ろうどうしゃ
công nhân
勤労者
きんろうしゃ
người lao động
アルバイト
việc làm thêm
サラリーマン
nhân viên văn phòng
プロレタリア
vô sản
働き手
はたらきて
người lao động; trụ cột gia đình; người hỗ trợ
労務者
ろうむしゃ
người lao động
就業者
しゅうぎょうしゃ
người có việc làm
無産者
むさんしゃ
giai cấp vô sản
Xem thêm