Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
無産者
[Vô Sản Giả]
むさんしゃ
🔊
Danh từ chung
giai cấp vô sản
Hán tự
無
Vô
không có gì; không
産
Sản
sản phẩm; sinh
者
Giả
người
Từ liên quan đến 無産者
プロレタリア
vô sản
ワーカー
công nhân
労働者
ろうどうしゃ
công nhân
労動者
ろうどうしゃ
công nhân
労務者
ろうむしゃ
người lao động
勤労者
きんろうしゃ
người lao động