Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アナウンスメント
🔊
Danh từ chung
thông báo
Từ liên quan đến アナウンスメント
アナウンス
thông báo
公示
こうじ
thông báo công khai
公表
こうひょう
thông báo chính thức
告知
こくち
thông báo; công bố
告示
こくじ
thông báo
声明
せいめい
tuyên bố; thông cáo
宣布
せんぷ
tuyên bố
宣言
せんげん
tuyên bố; tuyên ngôn; thông báo
宣言発表
せんげんはっぴょう
tuyên bố
布告
ふこく
sắc lệnh; tuyên bố
布達
ふたつ
thông báo
広告
こうこく
quảng cáo
発表
はっぴょう
thông báo; công bố; trình bày; tuyên bố; thông cáo; công khai; đưa tin (câu chuyện); bày tỏ (ý kiến); phát hành
社告
しゃこく
thông báo (công ty)
触れ
ふれ
công bố
Xem thêm