アクセント
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
trọng âm
JP: Australiaという語のアクセントはどこですか。
VI: Nhấn mạnh từ nào trong từ 'Australia'?
Danh từ chung
ngữ điệu
Danh từ chung
giọng
JP: 彼のアクセントから判断すると、彼は関西の出身だ。
VI: Dựa vào giọng nói của anh ấy, có thể thấy anh ấy đến từ Kansai.
Danh từ chung
điểm nhấn
Danh từ chung
Lĩnh vực: âm nhạc
dấu nhấn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君のドイツ語のアクセントが大好きだよ。
Tôi rất thích giọng Đức của bạn.
アクセントで分かったが、彼はアメリカ人だった。
Nhận ra từ giọng nói, anh ấy là người Mỹ.
guitarのアクセントは第2音節にある。
Trọng âm của từ "guitar" rơi vào âm tiết thứ hai.
アクセントで彼がドイツ人だとわかる。
Từ giọng nói, tôi biết anh ấy là người Đức.
この語のアクセントはどこにあるか。
Trọng âm của từ này nằm ở đâu?
彼女のアクセントから京都出身だとわかった。
Tôi nhận ra cô ấy đến từ Kyoto qua giọng nói.
日本語のアクセントは地域によって異なるんだ。
Giọng điệu tiếng Nhật khác nhau tùy theo vùng.
その語のアクセントは第二音節にある。
Trọng âm của từ đó rơi vào âm tiết thứ hai.
この単語のアクセントは、2番目の音節にあります。
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ hai.
この語のアクセントは第2音節にある。
Trọng âm của từ này nằm ở âm tiết thứ hai.