むかっ腹
[Phúc]
ムカッ腹 [Phúc]
向かっ腹 [Hướng Phúc]
ムカッ腹 [Phúc]
向かっ腹 [Hướng Phúc]
むかっぱら
ムカッパラ
Danh từ chung
📝 thường là 〜が立つ hoặc 〜を立てる
giận dữ; tức giận