Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
まやかす
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
Tha động từ
lừa; lừa đảo
Từ liên quan đến まやかす
詐る
いつわる
nói dối; giả vờ; làm giả
欺す
だます
lừa; lừa đảo; lừa gạt; lừa bịp
欺罔
きもう
lừa dối; lừa đảo ai đó; lừa ai đó; lừa đảo; giả vờ
誑かす
たぶらかす
lừa dối
誑す
たらす
dỗ ngọt
騙す
だます
lừa; lừa đảo; lừa gạt; lừa bịp
騙る
かたる
lừa đảo; lừa gạt; chiếm đoạt
だます
lừa; lừa đảo; lừa gạt; lừa bịp
偽る
いつわる
nói dối; giả vờ; làm giả
欺瞞
ぎまん
lừa dối; gian lận
謀る
はかる
lên kế hoạch; cố gắng; thiết kế
賺す
すかす
dỗ dành; nịnh nọt
騙かす
だまかす
lừa; lừa đảo; lừa gạt
騙くらかす
だまくらかす
lừa; gian lận; lừa dối
いかさま
gian lận; lừa đảo; giả mạo
ごまかす
lừa dối; gian lận; lừa đảo
嵌め込む
はめこむ
lắp (ví dụ: kính vào khung); đặt (ví dụ: kim cương); khảm; chèn
引っ懸ける
ひっかける
treo (cái gì đó) lên (cái gì đó); mặc vội (quần áo)
担ぐ
かつぐ
vác; mang trên vai
欺く
あざむく
lừa dối; lừa gạt
瞞す
だます
lừa; lừa đảo; lừa gạt; lừa bịp
瞞着
まんちゃく
lừa dối; gian lận; lừa đảo; gian trá
計る
はかる
đo lường; cân; khảo sát; bấm giờ
誑し込む
たらしこむ
dụ dỗ; lừa gạt
騙し込む
だましこむ
lừa gạt
鴨る
かもる
đánh bại dễ dàng
いんちき
インチキ
gian lận; lừa đảo; mánh khóe; lừa dối
たらし込む
たらしこむ
dụ dỗ; lừa gạt
だまし込む
だましこむ
lừa gạt
はめ込む
はめこむ
lắp (ví dụ: kính vào khung); đặt (ví dụ: kim cương); khảm; chèn
丸めこむ
まるめこむ
dỗ dành; thuyết phục; dụ dỗ; quyến rũ
乗せる
のせる
đặt lên (cái gì đó)
化かす
ばかす
mê hoặc; làm bối rối; quyến rũ; lừa dối
図る
はかる
lên kế hoạch; cố gắng; thiết kế
巻く
まく
quấn; cuộn; đeo (khăn, khăn quàng)
巻上げる
まきあげる
cuộn lên; nâng lên
引っかける
ひっかける
treo (cái gì đó) lên (cái gì đó); mặc vội (quần áo)
引っ掛ける
ひっかける
treo (cái gì đó) lên (cái gì đó); mặc vội (quần áo)
惑わす
まどわす
làm bối rối; làm lúng túng; làm rối trí; lừa dối; đánh lừa
掠める
かすめる
trộm; cướp; giật; bỏ túi; cướp bóc
詐取
さしゅ
lừa đảo; lừa gạt
誑しこむ
たらしこむ
dụ dỗ; lừa gạt
誤魔化す
ごまかす
lừa dối; gian lận; lừa đảo
食わす
くわす
cho ăn (ví dụ: động vật ăn yến mạch); cho ăn; phục vụ (ví dụ: trong nhà hàng); ép ăn
食わせる
くわせる
cho ăn (ví dụ: động vật ăn yến mạch); cho ăn; phục vụ (ví dụ: trong nhà hàng); ép ăn
騙しこむ
だましこむ
lừa gạt
Xem thêm