へばり付く
[Phó]
へばりつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bám vào; dính vào; nằm sát (ví dụ: trên mặt đất)
JP: 机と椅子にへばりついています。
VI: Tôi đang dính chặt vào bàn và ghế.