ちぐはぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

không khớp; lạc lõng

JP: この靴下くつしたはちぐはぐだ。

VI: Đôi tất này không đôi.

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

không nhất quán; lộn xộn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに、そのちぐはぐな格好かっこう
Cái trang phục lộn xộn kia là gì thế?

Từ liên quan đến ちぐはぐ