ずれ
ズレ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

khoảng cách

Danh từ chung

sự khác biệt

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

trượt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トピずれです。すみません。
Đi chệch chủ đề rồi, xin lỗi.

Từ liên quan đến ずれ