すっぱ抜き
[Bạt]
素っ破抜き [Tố Phá Bạt]
素破抜き [Tố Phá Bạt]
透っ破抜き [Thấu Phá Bạt]
透破抜き [Thấu Phá Bạt]
素っ破抜き [Tố Phá Bạt]
素破抜き [Tố Phá Bạt]
透っ破抜き [Thấu Phá Bạt]
透破抜き [Thấu Phá Bạt]
すっぱぬき
Danh từ chung
tiết lộ; phơi bày
🔗 素っ破抜く・すっぱぬく