ご鞭撻
[Tiên Thát]
御鞭撻 [Ngự Tiên Thát]
御鞭撻 [Ngự Tiên Thát]
ごべんたつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
khuyến khích; thúc giục
🔗 鞭撻