ご存知 [Tồn Tri]

ご存じ [Tồn]

御存知 [Ngự Tồn Tri]

御存じ [Ngự Tồn]

ごぞんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

biết; nhận thức (về)

JP:ぞんじだとはおもいますが、クオーターしかつかえませんよ。

VI: Bạn biết đấy, chỉ có thể dùng quarter thôi.

Danh từ chung

người quen

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぞんじでしたか?
Bạn đã biết chưa?
かれをごぞんじだった?
Bạn đã biết anh ấy chưa?
ぞんじじゃなかったんですね。
Bạn không biết à?
そのはなしはごぞんじでしょう。
Bạn có lẽ đã biết câu chuyện sau đó.
道順みちじゅんはごぞんじですか。
Bạn có biết đường đi không?
あなたの祖先そせんをごぞんじですか。
Bạn có biết về tổ tiên của mình không?
あのほうをごぞんじですか?
Bạn có biết người kia không?
高橋たかはしさんをごぞんじですか。
Bạn có biết Takahashi-san không?
いいレストランをごぞんじでしょうか。
Bạn có biết nhà hàng nào ngon không?
このこと、ごぞんじでしたか?
Bạn đã biết chuyện này chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến ご存知

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: ご存知(ご存じ)
  • Cách đọc: ごぞんじ
  • Loại từ: Kính ngữ tôn trọng (尊敬語) dạng danh từ-tính từ; mẫu vị ngữ: ご存知です/ご存じだ; phủ định: ご存知ない/ご存じない
  • Độ trang trọng: Lịch sự đến rất lịch sự (kinh doanh, dịch vụ, công vụ)
  • Chính tả: Dùng phổ biến là ご存じ (じ viết bằng kana); dạng ご存知 cũng gặp trong thực tế. Không dùng cho bản thân mình.

2. Ý nghĩa chính

ご存知 là cách nói tôn kính tương đương “có biết/biết” khi chủ thể là người cần kính trọng (người nghe, bên thứ ba bậc trên).

  • ご存知ですか/ご存じでしょうか: Anh/chị có biết không ạ?
  • ご存知のとおり: Như quý vị đã biết.
  • ご存知ない: Không biết (khi nói về người cần kính trọng).

3. Phân biệt

  • ご存知 vs 知っています: ご存知 là kính ngữ dành cho đối phương/người trên; 知っています dùng cho bản thân hoặc bình thường.
  • ご存知 vs 存じています/存じ上げています: Đây là khiêm nhường ngữ (謙譲語) dùng cho bản thân: “tôi biết”. Không nói “私はご存知です”.
  • ご存知 vs ご承知: ご承知 thiên về “đã được thông báo và chấp thuận/biết rõ”, trang trọng hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu vị ngữ: 〜はご存知です, 〜をご存知でしょうか, 〜はご存知ないですか.
  • Mẫu bổ nghĩa danh từ: ご存知の〜 (ご存知の通り, ご存知の方, ご存知の方も多いと思います…).
  • Không dùng cho bản thân: nói “存じております存じ上げております” thay vì “私はご存知です”.
  • Ngữ cảnh: email kinh doanh, hướng dẫn khách, thuyết trình, thông báo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
知っています Phân biệt Biết Trung tính, dùng cho bản thân/người ngang hàng.
存じています/存じ上げています Đồng nghĩa chức năng (khiêm nhường) Tôi biết Khiêm nhường ngữ; dùng cho người nói.
ご承知 Liên quan Đã rõ/đã biết Hành chính, xác nhận người nghe “đã nắm”.
存知 Chính tả liên quan Biết Hình thức dùng trong từ gốc; thực tế viết ご存じ/ご存知.
存じない Khiêm nhường (phủ định) Không biết Người nói tự hạ mình: “Tôi không rõ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 御(ご): tiền tố kính ngữ.
  • : tồn, biết/nhớ (trong kính ngữ/khiêm nhường).
  • : tri, biết. Thực tế thường viết ご存じ (じ bằng kana), nhưng ご存知 cũng dùng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy nhớ quy tắc vàng: ご存知 là tôn kính, không dùng cho bản thân. Khi trả lời lịch sự, bạn có thể nói “はい、存じております” (Vâng, tôi có biết) thay vì “知っています” để tăng mức lịch sự trong bối cảnh kinh doanh.

8. Câu ví dụ

  • この件はご存知ですか。
    Anh/chị có biết việc này không ạ?
  • 田中様は新しい規則をご存知でしょうか。
    Không rõ ông/bà Tanaka đã biết quy định mới chưa ạ?
  • 皆さまもご存知のとおり、来週は休業いたします。
    Như quý vị đã biết, tuần sau chúng tôi tạm nghỉ.
  • その方は私の名前をご存知ないようです。
    Có vẻ người đó không biết tên tôi.
  • こちらの製品をご存知の方はいらっしゃいますか。
    Có ai ở đây biết về sản phẩm này không ạ?
  • 社長もこの計画をご存知です。
    Giám đốc cũng biết về kế hoạch này.
  • 失礼ですが、担当者のお名前はご存知でしょうか。
    Xin phép hỏi, anh/chị có biết tên người phụ trách không ạ?
  • もしご存知でしたら詳細を共有ください。
    Nếu anh/chị biết thì vui lòng chia sẻ chi tiết.
  • その略語は皆さんもご存知ですよね。
    Từ viết tắt đó mọi người cũng đều biết nhỉ.
  • 山田課長は事情をご存知ないとのことです。
    Nghe nói trưởng phòng Yamada chưa biết tình hình.
💡 Giải thích chi tiết về từ ご存知 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?