かっきり
カッキリ

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chính xác; đúng

JP: 距離きょりで100メートルといったらかっきり100メートルである。

VI: Nếu nói khoảng cách là 100 mét thì đó chính xác là 100 mét.

Trạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đúng giờ

JP: 11時じゅういちじカッキリにえきてください。

VI: Hãy đến đúng 11 giờ tại ga.

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

rõ ràng (ranh giới, v.v.)

Từ liên quan đến かっきり