Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
かき傷
[Thương]
掻き傷
[Tao Thương]
掻き疵
[Tao Tỳ]
かききず
🔊
Danh từ chung
vết xước
Hán tự
傷
Thương
vết thương; tổn thương
掻
Tao
gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Từ liên quan đến かき傷
傷
きず
vết thương; vết cắt; vết bầm
疵
きず
vết thương; vết cắt; vết bầm
かすり傷
かすりきず
vết xước; vết trầy; vết mài mòn
すり傷
すりきず
vết xước; trầy da
傷口
きずぐち
vết thương; vết cắt
傷痕
きずあと
vết sẹo
傷跡
きずあと
vết sẹo
切り疵
きりきず
vết cắt; vết rạch
切り目
きりめ
vết cắt; khía
切り込み
きりこみ
vết cắt; khía
切れ目
きれめ
khoảng trống; gián đoạn
切れ込み
きれこみ
vết cắt; khía; vết mổ
切傷
きりきず
vết cắt; vết rạch
切疵
きりきず
vết cắt; vết rạch
切目
きりめ
vết cắt; khía
切込み
きりこみ
vết cắt; khía
刻
きざ
vết xước
刻み
きざみ
băm nhỏ; cắt nhỏ
刻み目
きざみめ
vết khắc
創痍
そうい
vết thương (do vũ khí sắc nhọn); vết cắt
創痕
そうこん
vết sẹo
古傷
ふるきず
vết thương cũ; sẹo
古創
ふるきず
vết thương cũ; sẹo
古疵
ふるきず
vết thương cũ; sẹo
引き攣り
ひきつり
sẹo
引っ攣り
ひっつり
sẹo
引攣り
ひきつり
sẹo
微傷
びしょう
vết thương nhẹ
掠り
かすり
lướt qua; chạm nhẹ
掠り傷
かすりきず
vết xước; vết trầy; vết mài mòn
掠傷
かすりきず
vết xước; vết trầy; vết mài mòn
摩れ
すれ
trầy xước; vết trầy
擦り傷
すりきず
vết xước; trầy da
擦り疵
すりきず
vết xước; trầy da
擦れ
すれ
trầy xước; vết trầy
擦傷
すりきず
vết xước; trầy da
擦疵
すりきず
vết xước; trầy da
擦痕
さっこん
vết xước (do băng hà tạo ra)
擦過傷
さっかしょう
trầy xước; vết xước
残痕
ざんこん
dấu vết; vết sẹo
浅傷
あさで
vết thương nhẹ; vết thương nhỏ
爪痕
つめあと
vết móng tay; vết xước
爪跡
つめあと
vết móng tay; vết xước
疵口
きずぐち
vết thương; vết cắt
疵痕
きずあと
vết sẹo
疵跡
きずあと
vết sẹo
痕
あと
dấu vết; dấu chân; dấu hiệu
痕跡
こんせき
dấu vết; vết tích; dấu hiệu; bằng chứng
瘡痕
そうこん
vết sẹo
瘢痕
はんこん
sẹo
Xem thêm