お出まし [Xuất]
おでまし

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

sự có mặt; xuất hiện; tham dự; thăm viếng; ra ngoài

JP: 王様おうさま明日あしたばんみずからおましになる。

VI: Ngài vua sẽ tự mình xuất hiện vào tối mai.

Hán tự

Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến お出まし