お出でになる [Xuất]
おいでになる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có mặt

JP: あなたがおいでになることをおおやけにするのは賢明けんめいではないかもしれない。

VI: Việc công khai rằng bạn sẽ có mặt có thể không phải là một ý kiến khôn ngoan.

🔗 お出で

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đến

JP: このあめなかをおいでにならないでください。

VI: Xin đừng ra ngoài trong cơn mưa này.

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi

JP: いつ旅行りょこうにおいでになりますか。

VI: Bạn sẽ đến du lịch vào lúc nào?

Hán tự

Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến お出でになる