うろうろ
ウロウロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bồn chồn; không mục đích

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lang thang; lảng vảng

JP: 今日きょう一日いちにちてもくうろうろした。

VI: Hôm nay tôi đã lang thang không mục đích cả ngày.

🔗 彷徨く

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

bồn chồn; lo lắng

Từ liên quan đến うろうろ