Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
いの一番
[Nhất Phiên]
いのいちばん
🔊
Cụm từ, thành ngữ
trước hết; đầu tiên
Hán tự
一
Nhất
một
番
Phiên
lượt; số trong một chuỗi
Từ liên quan đến いの一番
1番
いちばん
số một; đầu tiên
トップ
đỉnh
ナンバーワン
số một
一番
いちばん
số một; đầu tiên
第一
だいいち
đầu tiên; hàng đầu; số một
ぴか一
ぴかいち
bài được chia gồm một lá 20 điểm và sáu lá 1 điểm
ピン
ghim (ví dụ: kẹp tóc, ghim an toàn)
一番目
いちばんめ
đầu tiên
一等
いっとう
hạng nhất; cấp một; vị trí đầu tiên; giải nhất
一級
いっきゅう
một cấp; hạng nhất
初め
はじめ
bắt đầu; khởi đầu
最初
さいしょ
Đầu tiên
最前
さいぜん
Phía trước nhất
真っ先
まっさき
đầu; phía trước nhất; bắt đầu; ngay phía trước
随一
ずいいち
tốt nhất
1番
いちばん
số một; đầu tiên
Xem thêm