愛読者
[Ái Độc Giả]
あいどくしゃ
Danh từ chung
người đăng ký; độc giả; người ngưỡng mộ
JP: 彼はスティーヴン・キングの熱心な愛読者です。
VI: Anh ấy là một độc giả nhiệt thành của Stephen King.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
繊維ニュースは繊維産業関係者に愛読者が多い。
Tin tức về ngành dệt may được nhiều người trong ngành yêu thích.