マニア
マニヤ

Danh từ chung

người đam mê

JP: あいつはカーマニアだから、くるまのことならなんでもってるよ。

VI: Thằng đó là một tín đồ xe hơi, biết mọi thứ về xe.

Danh từ chung

sự đam mê

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはスポーツカーのマニアだ。
Anh ấy là một tín đồ của xe thể thao.
トムは数学すうがくマニアなんだ。
Tom là một người cuồng toán học.

Từ liên quan đến マニア