気違い
[Khí Vi]
気狂い [Khí Cuồng]
基地外 [Cơ Địa Ngoại]
既知外 [Kí Tri Ngoại]
気狂い [Khí Cuồng]
基地外 [Cơ Địa Ngoại]
既知外 [Kí Tri Ngoại]
きちがい
キチガイ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ nhạy cảm ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
điên rồ
JP: デルバートは気違いだと思うよ。
VI: Tôi nghĩ Delbert có vẻ điên.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người đam mê
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
気違いじみた愚かな世俗の競争から逃れたい。
Tôi muốn trốn khỏi cuộc đua điên rồ của thế gian ngu ngốc này.
大抵の人は僕を気違いだと思っている。
Hầu hết mọi người nghĩ rằng tôi điên.
私、大勢の人に気違いだと思われてるんですよ。
Tôi bị nhiều người nghĩ là điên đấy.
僕が最後に自分の考えを伝えた人は、僕を気違いだと思ったようだ。
Người cuối cùng mà tôi chia sẻ suy nghĩ của mình dường như đã nghĩ tôi là kẻ điên.
なぜみんなが私のことを気違いだと思うのか、遂に説明してくれてありがとう。
Cuối cùng thì cũng cảm ơn vì đã chịu giải thích tại sao mọi người lại nghĩ tớ bị điên.