愛好家
[Ái Hảo Gia]
あいこうか
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
người đam mê; người hâm mộ; người yêu thích; người sùng bái
JP: 推理小説愛好家のための特別な休日です。
VI: Đây là kỳ nghỉ đặc biệt dành cho những người yêu thích tiểu thuyết trinh thám.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は熱烈な音楽愛好家だ。
Anh ấy là một người đam mê âm nhạc nồng nhiệt.
ファーリー愛好家は、マスコミによるファーリー・ファンダムの報道が、多くの誤解を招いていると主張する。
Người yêu thích furry cho rằng báo chí đã gây ra nhiều hiểu lầm về cộng đồng furry.