読本
[Độc Bản]
とくほん
どくほん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
sách đọc; sách hướng dẫn; sách chỉ dẫn
🔗 入門書
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
sách giáo khoa (đặc biệt là sách giáo khoa tiếng Nhật tiểu học trước chiến tranh)