読者 [Độc Giả]

どくしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

độc giả

JP: あのほん読者どくしゃたちは自分じぶんのことをインテリだとおもっている。

VI: Những người đọc quyển sách đó tự cho mình là người thông thái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ一般いっぱん読者どくしゃ人気にんきがある。
Anh ấy rất được độc giả yêu thích.
このほん普通ふつう読者どくしゃけだ。
Cuốn sách này dành cho độc giả bình thường.
こういうほんわか読者どくしゃきではない。
Cuốn sách này không phù hợp với độc giả trẻ.
このほんわか読者どくしゃにも理解りかいできる。
Cuốn sách này cũng dễ hiểu đối với độc giả trẻ.
読書どくしょからたのしみをすのは読者どくしゃ次第しだいです。
Việc tìm niềm vui từ đọc sách phụ thuộc vào người đọc.
もっと注意深ちゅういぶか読者どくしゃだったら、あやまりにきがついただろうに。
Nếu bạn là người đọc cẩn thận hơn, bạn đã nhận ra lỗi rồi.
自分じぶんらない単語たんごばしみする読者どくしゃおおい。
Nhiều người đọc bỏ qua những từ không biết.
不幸ふこうはあまりにもひどく、読者どくしゃなみだおさえることが出来できなかった。
Bất hạnh quá nặng nề, khiến độc giả không kìm được nước mắt.
おい、いいかげんパンツネタはやめとけよな、読者どくしゃ退しりぞく、ドンビキ。
Này, hãy thôi đùa cợt về chuyện quần lót đi, độc giả đang ngán ngẩm lắm rồi.
この読者どくしゃおおいなる洞察どうさつ必要ひつようとしている。
Bài thơ này đòi hỏi sự sâu sắc lớn từ người đọc.

Hán tự

Từ liên quan đến 読者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 読者(どくしゃ)
  • Cách đọc: どくしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực tiêu biểu: xuất bản, báo chí, truyền thông, web/blog
  • Nghĩa khái quát: “độc giả, người đọc”
  • JLPT: Từ thông dụng, gặp nhiều trong đời sống/truyền thông

2. Ý nghĩa chính

- Người đọc sách/báo/tạp chí/web: 雑誌の読者(độc giả tạp chí), 本の読者(độc giả sách).
- Cộng đồng người đọc: 読者層(tệp độc giả), 読者数(số lượng độc giả).

3. Phân biệt

  • 読者 vs 著者/作者/筆者: 読者 là “người đọc”; 著者/作者/筆者 là “người viết/tác giả”.
  • 読者 vs 視聴者/閲覧者/ユーザー: 視聴者 là người xem-nghe (video/TV); 閲覧者 là người truy cập/xem (web); ユーザー là người dùng (rộng hơn đọc).
  • 読者 vs 購読者: 購読者 là “người đặt mua dài hạn”, là một phần của 読者 nhưng nhấn hành vi mua.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm phổ biến: 読者の皆さん(quý độc giả), 読者投稿(bài gửi của độc giả), 読者プレゼント(quà tặng độc giả), 読者目線(góc nhìn độc giả).
  • Tiếp thị nội dung: 読者層を広げる(mở rộng tệp độc giả), 読者維持(giữ chân độc giả).
  • Cách viết: 読者に分かりやすく書く(viết dễ hiểu cho độc giả), 読者に訴える(chạm tới độc giả).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
購読者 Liên quan người đặt mua Nhấn hành vi trả phí/đăng ký
閲覧者 Gần nghĩa người xem/duyệt Web/app; không nhất thiết “đọc sâu”
視聴者 Liên quan khán thính giả Video/TV/streaming
著者/筆者/作者 Đối lập vai trò tác giả/người viết Vai trò sản xuất nội dung
読者層 Từ ghép tệp độc giả Phân đoạn theo độ tuổi/sở thích
読者モデル Từ ghép người mẫu độc giả Xuất bản thời trang, bạn đọc làm mẫu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 読: đọc
  • 者: người
  • Tổ hợp nghĩa: “người đọc” → độc giả

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiêu đề và lời mở bài, các tòa soạn Nhật hay xưng “読者の皆さまへ”. Với nội dung số, phân tích “読者の滞在時間・離脱率” giúp tối ưu trải nghiệm, chuyển đổi độc giả thoáng qua thành độc giả trung thành.

8. Câu ví dụ

  • この雑誌は若い読者に人気だ。
    Tạp chí này được độc giả trẻ yêu thích.
  • 記事は読者に分かりやすい表現で書かれている。
    Bài viết được viết bằng cách diễn đạt dễ hiểu cho độc giả.
  • 読者の皆さんから多くの感想が届いた。
    Nhận được rất nhiều cảm nghĩ từ quý độc giả.
  • ブログの読者数がこの半年で倍増した。
    Số độc giả của blog đã tăng gấp đôi trong nửa năm qua.
  • 編集部は読者層を広げるために企画を刷新した。
    Ban biên tập làm mới kế hoạch để mở rộng tệp độc giả.
  • 番組では読者プレゼントを実施している。
    Chương trình đang thực hiện quà tặng cho độc giả.
  • この本は専門家以外の読者にも読みやすい。
    Cuốn sách này dễ đọc ngay cả với độc giả không chuyên.
  • 読者投稿コーナーに写真を送った。
    Tôi đã gửi ảnh cho chuyên mục bài gửi của độc giả.
  • 著者は常に読者目線を意識している。
    Tác giả luôn chú ý đến góc nhìn của độc giả.
  • 有料読者向けに限定記事を公開した。
    Đã công bố bài viết giới hạn dành cho độc giả trả phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 読者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?