読み手
[Độc Thủ]
読手 [Độc Thủ]
読手 [Độc Thủ]
よみて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
người đọc
Danh từ chung
người đọc bài
🔗 取り手
Danh từ chung
📝 cũng viết là 詠み手
tác giả thơ
🔗 詠み手・よみて