Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ナレーター
🔊
Danh từ chung
người kể chuyện
Từ liên quan đến ナレーター
語
ご
từ; thuật ngữ
語り
かたり
nói chuyện; đọc
語り手
かたりて
người kể chuyện; người kể; người đọc
読み手
よみて
người đọc