駆け引き [Khu Dẫn]
懸け引き [Huyền Dẫn]
かけひき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mặc cả; trả giá

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thuật; chiến lược; điều khiển; ngoại giao

JP: 外交がいこうきでは、とてもかれにはおよばない。

VI: Trong thương lượng ngoại giao, không ai sánh được với anh ấy.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

tiến hoặc lùi (quân đội)

Hán tự

Khu lái xe; chạy; phi nước đại; tiến lên; truyền cảm hứng; thúc đẩy
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 駆け引き