駆け引き [Khu Dẫn]

懸け引き [Huyền Dẫn]

かけひき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mặc cả; trả giá

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chiến thuật; chiến lược; điều khiển; ngoại giao

JP: 外交がいこうきでは、とてもかれにはおよばない。

VI: Trong thương lượng ngoại giao, không ai sánh được với anh ấy.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 nghĩa gốc

tiến hoặc lùi (quân đội)

Hán tự

Từ liên quan đến 駆け引き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 駆け引き(cũng thấy dạng giản lược 駆引き)
  • Cách đọc: かけひき
  • Loại từ: Danh từ (+する: làm, tiến hành)
  • Lĩnh vực dùng: đàm phán kinh doanh, chính trị, ngoại giao, tình cảm, thể thao (chiến thuật)

2. Ý nghĩa chính

  • Chiêu thức mặc cả, đòn tâm lý, nước đi chiến thuật trong quá trình thương lượng/đối đầu, nhằm đạt lợi thế.
  • Hàm ý đưa đẩy, nhử đối phương, nắm bắt thời điểm hơn là trao đổi thẳng thắn.

3. Phân biệt

  • 交渉: đàm phán nói chung, trung tính. 駆け引き nhấn mạnh yếu tố chiến thuật, tâm lý.
  • 取引: giao dịch (mua bán); không đồng nghĩa với 駆け引き, mặc dù trong giao dịch có thể có 駆け引き.
  • 策略/駆策: “mưu lược” nói chung; 駆け引き cụ thể trong tình huống đối đáp qua lại.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    • 駆け引き(を)する/仕掛ける/読み合う: tiến hành/giăng thế/đọc đòn.
    • 価格の駆け引き, 政治的な駆け引き, 恋の駆け引き, 心理戦の駆け引き.
    • 駆け引きに強い/弱い: giỏi/yếu về đòn tâm lý.
  • Ngữ cảnh: thương lượng giá, đàm phán điều khoản, thi đấu cờ vây/cờ tướng, chiến thuật thể thao, quan hệ cá nhân.
  • Sắc thái: có thể trung tính hoặc hơi tiêu cực nếu lạm dụng, trái với phong cách “đi thẳng vấn đề”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交渉術 Đồng nghĩa gần Kỹ thuật đàm phán Trung tính, mang tính kỹ năng
探り合い Đồng nghĩa gần Dò xét lẫn nhau Sắc thái thăm dò
駆引き Biến thể Chiêu mặc cả Dạng lược bỏ okurigana
正面勝負 Đối nghĩa Đấu đường đường chính chính Không dùng mánh khóe
単刀直入 Đối nghĩa (phong cách) Vào thẳng vấn đề Trái với vòng vo, thăm dò
率直 Đối nghĩa (tính chất) Thẳng thắn Tính cách/phát ngôn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

駆け(駆ける: lao tới, thúc ép)+ 引き(引く: kéo) → hình ảnh “thúc đẩy rồi kéo lại”, chỉ sự giằng co nước đi. Okurigana け・き thể hiện danh hóa của động từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, bên cạnh 駆け引き còn có “根回し” (vận động hậu trường). Phân biệt mục tiêu: nếu muốn xây dựng quan hệ lâu dài, giảm bớt 駆け引き mang tính thắng–thua, tăng minh bạch và lợi ích cùng thắng sẽ hiệu quả hơn.

8. Câu ví dụ

  • 価格交渉は読み合いと駆け引きの連続だ。
    Đàm phán giá là chuỗi đọc ý đồ và đòn mặc cả liên tiếp.
  • 彼は駆け引きに強く、常に主導権を握る。
    Anh ấy rất giỏi đòn mặc cả và luôn nắm thế chủ động.
  • 政治的な駆け引きが水面下で進んでいる。
    Những toan tính chính trị đang diễn ra dưới bề mặt.
  • 恋の駆け引きはやりすぎると逆効果だ。
    Chiêu trò tình cảm nếu lạm dụng sẽ phản tác dụng.
  • 終盤の駆け引きでミスして逆転された。
    Vì mắc lỗi trong đòn đấu cuối trận nên bị lật ngược.
  • 無駄な駆け引きをやめて率直に話そう。
    Hãy bỏ những chiêu trò không cần thiết và nói thẳng thắn.
  • 相手の駆け引きに乗らず、条件を明確にした。
    Tôi không sa vào chiêu mặc cả của đối phương và làm rõ điều kiện.
  • 商談は静かな駆け引きの場でもある。
    Thương thảo cũng là nơi của những đòn mặc cả thầm lặng.
  • 大会の組み合わせ発表後、情報戦と駆け引きが始まった。
    Sau khi công bố bốc thăm, cuộc chiến thông tin và đòn mặc cả bắt đầu.
  • 彼女は駆け引きなしで真正面から説得した。
    Cô ấy thuyết phục một cách trực diện, không dùng chiêu trò.
💡 Giải thích chi tiết về từ 駆け引き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?