養護 [Dưỡng Hộ]
ようご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chăm sóc; bảo vệ

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Hộ bảo vệ; bảo hộ

Từ liên quan đến 養護