養生 [Dưỡng Sinh]
ようじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chăm sóc sức khỏe

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hồi phục

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

che phủ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bảo dưỡng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

医者いしゃ養生ようじょう
Thầy thuốc tự bệnh.
かれ不養生ふようじょうがたたってこん入院にゅういんしている。
Anh ấy đang nhập viện vì không chăm sóc sức khỏe.
道教どうきょう経典きょうてんには中国ちゅうごく薬物やくぶつによる養生ようじょうほう記載きさい多数たすうある。
Kinh điển Đạo giáo có nhiều ghi chép về phương pháp dưỡng sinh bằng thuốc của Trung Quốc.
あの先生せんせいタバコではいがんになったんだって。医者いしゃ不養生ふようじょう、そのものだね。
Nghe nói giáo viên đó bị ung thư phổi vì hút thuốc. Đúng là thầy thuốc, bệnh nhân.

Hán tự

Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 養生