保健 [Bảo Kiện]

ほけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bảo vệ sức khỏe; vệ sinh

JP: WHOとは世界せかい保健ほけん機構きこうあらわす。

VI: WHO là viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

Danh từ chung

giáo dục sức khỏe (môn học ở trường)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ保健ほけんしつったほうがいいぞ。
Cậu nên đến phòng y tế.
彼女かのじょ保健ほけん体育たいいく講義こうぎはさっぱり理解りかいできない。
Cô ấy hoàn toàn không hiểu bài giảng về giáo dục thể chất và sức khỏe.
国民こくみん保健ほけんサービスは、生涯しょうがいわたってあなたのおせわいたします。
Dịch vụ Y tế Quốc gia sẽ hỗ trợ bạn trong suốt cuộc đời.
つけたのはぼくです。意識いしきうしなっていたので、保健ほけんしつはこびました。
Tôi là người đã tìm thấy cậu ấy. Vì đã mất ý thức nên tôi đã đưa cậu ấy đến phòng y tế.
彼女かのじょ精神せいしん保健ほけん福祉ふくし目指めざしていて、大学だいがくではとく精神せいしん障害しょうがいしゃのインテグレーションについて勉強べんきょうしている。
Cô ấy đang theo đuổi nghề nhân viên sức khỏe tâm thần và đặc biệt nghiên cứu về sự hòa nhập của người tâm thần tại đại học.
保健ほけんしょう今日きょう心臓しんぞうへの副作用ふくさようかんする問題もんだいのために、子供こどもけのくすり流通りゅうつう停止ていしし、回収かいしゅうすることを発表はっぴょうしました。これをけて政府せいふは、このくすり輸入ゆにゅう販売はんばい禁止きんし決定けっていしました。
Hôm nay, Bộ Y tế đã thông báo về việc ngừng lưu hành và thu hồi thuốc dành cho trẻ em do vấn đề tác dụng phụ lên tim. Theo đó, chính phủ đã quyết định cấm nhập khẩu và bán thuốc này.

Hán tự

Từ liên quan đến 保健

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保健
  • Cách đọc: ほけん
  • Loại từ: danh từ (chủ yếu dùng trong từ ghép chuyên ngành)
  • Nghĩa khái quát: y tế dự phòng, vệ sinh sức khỏe, công tác bảo vệ sức khỏe cộng đồng
  • Ví dụ từ ghép tiêu biểu: 保健室, 保健所, 保健師, 学校保健, 地域保健, 産業保健, 保健体育
  • Lĩnh vực: giáo dục, y tế công cộng, phúc lợi, hành chính địa phương

2. Ý nghĩa chính

保健 là khái niệm chỉ các hoạt động “giữ gìn và nâng cao sức khỏe” cho cá nhân và cộng đồng: phòng bệnh, giáo dục sức khỏe, kiểm tra định kỳ, môi trường vệ sinh, tổ chức dịch vụ y tế công. Khác với điều trị bệnh (治療), trọng tâm của 保健phòng ngừaquản lý sức khỏe.

3. Phân biệt

  • 保健 vs 保険(ほけん): “bảo kiện” (sức khỏe) vs “bảo hiểm” (insurance). 保健 là hoạt động y tế công, còn 保険 là cơ chế tài chính chi trả rủi ro (健康保険, 生命保険).
  • 保健 vs 医療: 保健 chú trọng “phòng ngừa, giáo dục, quản lý”; 医療 chú trọng “khám chữa bệnh, điều trị”.
  • 保健室 (phòng y tế trường học) vs 医務室: gần nghĩa, nhưng 保健室 thường dùng trong trường học; 医務室 dùng rộng hơn (cơ quan, nhà máy...).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nhiều trong hệ thống hành chính và giáo dục: 市の保健所, 学校保健, 産業保健.
  • Đi kèm danh từ để chỉ lĩnh vực/đơn vị: 保健活動, 保健師, 保健指導, 保健サービス.
  • Sắc thái trang trọng/chuyên môn; trong hội thoại thường đi qua các từ ghép cụ thể hơn (保健室, 保健所).
  • Ngữ cảnh chính: phòng bệnh học đường, y tế cộng đồng, chăm sóc sức khỏe doanh nghiệp, bà mẹ trẻ em.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
医療 Liên quan y tế điều trị Tập trung chữa trị sau khi mắc bệnh
予防 Đồng hướng phòng ngừa Lõi ý niệm của 保健
保険 Dễ nhầm bảo hiểm Khác lĩnh vực: tài chính/chi trả rủi ro
衛生 Từ liên quan vệ sinh Nhấn mạnh môi trường/sạch sẽ
健康増進 Đồng hướng tăng cường sức khỏe Thuật ngữ trong chính sách công
治療 Đối lập chức năng điều trị Trái trọng tâm với phòng ngừa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 保: giữ, bảo vệ
  • 健: khỏe mạnh
  • Cấu trúc ngữ nghĩa: “giữ gìn + sức khỏe” → các hoạt động duy trì, thúc đẩy sức khỏe.
  • Âm đọc: On-yomi ほ (保) + けん (健).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi thấy các tổ chức như 市の保健所 hay 学校保健委員会, bạn có thể hiểu đó là “đầu mối về phòng bệnh và quản lý sức khỏe”. Hãy để ý các cụm như 母子保健 (bà mẹ - trẻ em), 産業保健 (sức khỏe nghề nghiệp) để đoán chính xác phạm vi chuyên môn.

8. Câu ví dụ

  • 学校の保健室で体温を測ってもらった。
    Tôi được đo nhiệt độ ở phòng y tế của trường.
  • 市の保健所に予防接種について相談した。
    Tôi đã hỏi trung tâm y tế quận về tiêm chủng.
  • 地域保健の観点から高齢者の見守り体制を強化する。
    Tăng cường hệ thống trông nom người cao tuổi từ góc độ y tế cộng đồng.
  • 会社は産業保健の一環としてメンタルヘルス研修を実施した。
    Công ty triển khai tập huấn sức khỏe tinh thần như một phần của y tế nghề nghiệp.
  • 学校保健委員会が感染症対策を話し合った。
    Ủy ban y tế học đường đã thảo luận biện pháp phòng dịch.
  • 母子保健の指標が改善している。
    Các chỉ số y tế bà mẹ - trẻ em đang cải thiện.
  • 海外渡航前に保健情報を確認しておくべきだ。
    Nên kiểm tra thông tin y tế trước khi xuất ngoại.
  • 地域の保健活動にボランティアとして参加した。
    Tôi tham gia tình nguyện vào hoạt động y tế cộng đồng địa phương.
  • 栄養保健指導で食生活を見直した。
    Tôi xem lại chế độ ăn nhờ hướng dẫn dinh dưỡng và y tế.
  • 災害時の保健・衛生対策が重要だ。
    Các biện pháp y tế và vệ sinh khi xảy ra thiên tai là rất quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保健 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?