養殖 [Dưỡng Thực]

ようしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nuôi trồng thủy sản

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

養殖ようしょくさかな天然てんねんぶつよりやすくて、あじもまあまあだ。
Cá nuôi rẻ hơn cá tự nhiên và cũng ngon tàm tạm.
日本にほん養殖ようしょく真珠しんじゅ世界せかい真珠しんじゅ市場しじょうの6わりめるまでになった。
Ngọc trai nuôi của Nhật Bản chiếm tới 60% thị trường ngọc trai toàn cầu.
ビックリしたよ、温泉おんせん宿やどがおさかな養殖ようしょくじょうになってたんだね。
Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhà nghỉ suối nước nóng đã trở thành trại nuôi cá.

Hán tự

Từ liên quan đến 養殖

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 養殖
  • Cách đọc: ようしょく
  • Loại từ: danh từ / danh động từ(〜をする)
  • Âm On: ヨウ(養)・ショク(殖)
  • Chủ đề: nông nghiệp, thủy sản, công nghiệp thực phẩm
  • Từ ghép liên quan: 養殖魚, 養殖場, 養殖業, 養殖池, 養殖用飼料

2. Ý nghĩa chính

養殖nuôi trồng nhân tạo (đặc biệt là thủy sản như cá, tôm, hàu) trong môi trường được con người quản lý. Đối lập với 天然 (tự nhiên, đánh bắt tự nhiên).

3. Phân biệt

  • 養殖 (nuôi trồng động vật thủy sản) vs 栽培(さいばい) (trồng trọt cây cối).
  • 養殖 vs 畜産(ちくさん): đều là chăn nuôi, nhưng 畜産 thường chỉ gia súc trên cạn; 養殖 thiên về thủy sản.
  • 天然(てんねん) là sản phẩm tự nhiên, không qua nuôi trồng. Ví dụ: 天然物 vs 養殖物.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh động từ: 魚を養殖する (nuôi cá), 牡蠣の養殖 (nuôi hàu).
  • Trong thương mại/nhãn hàng: 養殖まぐろ(cá ngừ nuôi), 養殖サーモン(cá hồi nuôi).
  • Trong quản lý môi trường: 養殖池, 養殖用飼料, 養殖密度 (mật độ nuôi).
  • Văn cảnh học thuật, báo chí kinh tế, tiêu dùng thực phẩm đều gặp thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
天然 Đối nghĩa Tự nhiên Sản phẩm không nuôi trồng/không can thiệp.
栽培 Phân biệt Trồng trọt (cây) Dùng cho cây trái, nấm trồng; không dùng cho cá/tôm.
畜産 Liên quan Chăn nuôi gia súc Trên cạn, khác với thủy sản.
養魚 Liên quan Nuôi cá Chuyên biệt cho cá trong 養殖.
養殖場 Liên quan Cơ sở nuôi trồng Địa điểm thực hiện hoạt động nuôi.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

- 養: Bộ thủ (thực) + thành phần → nuôi dưỡng, bồi bổ.
- 殖: Bộ thủ + thành phần → sinh sôi, tăng lên.
- Toàn từ 養殖: “nuôi để sinh sôi nảy nở” → nuôi trồng nhân tạo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc nhãn thực phẩm ở Nhật, phân biệt “天然” và “養殖” rất quan trọng: giá, hương vị, độ bền vững thường khác nhau. Trong viết học thuật, người Nhật cũng chú ý các yếu tố như 飼料(thức ăn), 密度(mật độ), 生残率(tỉ lệ sống) đi kèm với 養殖 để đánh giá hiệu quả sinh học và kinh tế.

8. Câu ví dụ

  • この湾ではカキの養殖が盛んだ。
    Vịnh này phát triển mạnh việc nuôi hàu.
  • サーモンは養殖と天然で味が違う。
    Cá hồi nuôi và tự nhiên có vị khác nhau.
  • マグロを養殖する技術が進歩している。
    Kỹ thuật nuôi cá ngừ đang tiến bộ.
  • 養殖池の水質管理が重要だ。
    Quản lý chất lượng nước ở ao nuôi là rất quan trọng.
  • この店は養殖ものだけでなく天然ものも扱う。
    Cửa hàng này bán cả hàng nuôi lẫn hàng tự nhiên.
  • 養殖業は地域の雇用を支えている。
    Ngành nuôi trồng đang hỗ trợ việc làm cho địa phương.
  • エビの養殖には適切な飼料が欠かせない。
    Nuôi tôm không thể thiếu thức ăn phù hợp.
  • 海藻の養殖も環境保全に役立つ。
    Nuôi trồng tảo biển cũng giúp bảo vệ môi trường.
  • 新しい養殖用ワクチンが開発された。
    Đã phát triển vắc xin dùng cho nuôi trồng.
  • 過密養殖は病気のリスクを高める。
    Nuôi mật độ quá dày làm tăng rủi ro dịch bệnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 養殖 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?