飾り付け [Sức Phó]
飾りつけ [Sức]
飾付 [Sức Phó]
かざりつけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

trang trí; sắp xếp

Hán tự

Sức trang trí; tô điểm
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 飾り付け